Có 4 kết quả:
灯心草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ • 灯芯草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ • 燈心草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ • 燈芯草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rush (botany)
(2) Juncaceae
(2) Juncaceae
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 燈心草|灯心草[deng1 xin1 cao3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rush (botany)
(2) Juncaceae
(2) Juncaceae
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 燈心草|灯心草[deng1 xin1 cao3]
Bình luận 0