Có 4 kết quả:

灯心草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ灯芯草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ燈心草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ燈芯草 dēng xīn cǎo ㄉㄥ ㄒㄧㄣ ㄘㄠˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) rush (botany)
(2) Juncaceae

Từ điển Trung-Anh

see 燈心草|灯心草[deng1 xin1 cao3]

Từ điển Trung-Anh

(1) rush (botany)
(2) Juncaceae

Từ điển Trung-Anh

see 燈心草|灯心草[deng1 xin1 cao3]